Có 1 kết quả:

穿刺 chuān cì ㄔㄨㄢ ㄘˋ

1/1

chuān cì ㄔㄨㄢ ㄘˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) medical puncture to extract bodily fluid (a tap)
(2) body piercing
(3) puncture

Bình luận 0